estime
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.tim/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
estime /ɛs.tim/ |
estimes /ɛs.tim/ |
estime gc /ɛs.tim/
- Sự quý mến.
- Mériter l’estime du public — đáng được quần chúng quý mến
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Danh tiếng.
- À l'estime — theo tính phỏng, theo ước tính.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "estime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)