Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.kɔ̃t.ʁak.te/

Ngoại động từ sửa

décontracter ngoại động từ /de.kɔ̃t.ʁak.te/

  1. Làm hết co, duỗi ra (bắp cơ).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa