Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décontracter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.kɔ̃t.ʁak.te/
Ngoại động từ
sửa
décontracter
ngoại động từ
/de.kɔ̃t.ʁak.te/
Làm
hết
co
,
duỗi
ra
(bắp cơ).
Trái nghĩa
sửa
Contracter
,
crisper
,
raidir
,
tendre
Tham khảo
sửa
"
décontracter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)