déclassement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.klas.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déclassement /de.klas.mɑ̃/ |
déclassement /de.klas.mɑ̃/ |
déclassement gđ /de.klas.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "déclassement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)