Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kla.me/

Ngoại động từ

sửa

déclamer ngoại động từ /de.kla.me/

  1. Ngâm, ngâm nga.
    Déclamer des vers — ngâm thơ

Nội động từ

sửa

déclamer nội động từ /de.kla.me/

  1. Kịch liệt phản đối.
    Déclamer contre le vice — kịch liệt phản đối thói xấu
  2. Ngâm nga, nói ra vẻ cầu kỳ hoa mỹ.

Tham khảo

sửa