Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décimable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
décimable
(
Sử học
)
Xem
dime
(
Sử học
)
Phải
nộp
tô
phần
mười
.
Terre
décimable
— đất phải nộp tô phần mười
Tham khảo
sửa
"
décimable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)