Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

déchaussement

  1. (Nông nghiệp) Sự cày lòi gốc, sự xới lòi gốc; sự lòi gốc.
  2. Sự làm lòi chân; sự lòi chân (răng); sự đào lòi chân; sự lòi chân ra (tường).

Tham khảo sửa