Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déchaussement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
déchaussement
gđ
(
Nông nghiệp
) Sự
cày
lòi
gốc
, sự
xới
lòi
gốc
; sự
lòi
gốc
.
Sự làm
lòi
chân
; sự
lòi
chân
(răng); sự đào
lòi
chân
; sự
lòi
chân
ra
(tường).
Tham khảo
sửa
"
déchaussement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)