Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.kad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
décade
/de.kad/
décades
/de.kad/
décade
gc
/de.kad/
Tuần
mười
ngày
.
Thập kỷ
.
Sách
trong
bộ
mười
tập
,
chương
trong
sách
mười
chương
.
Tham khảo
sửa
"
décade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)