rangé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.ʒe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rangé /ʁɑ̃.ʒe/ |
rangés /ʁɑ̃.ʒe/ |
Giống cái | rangée /ʁɑ̃.ʒe/ |
rangées /ʁɑ̃.ʒe/ |
rangé /ʁɑ̃.ʒe/
- Nền nếp.
- Un homme rangé — một người nền nếp
- bataille rangée — trận đánh dàn trận
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rangé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)