Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.baʁ.ke/

Ngoại động từ

sửa

débarquer ngoại động từ /de.baʁ.ke/

  1. Dỡ (hàng) cho lên bờ, cho xuống xe (hành khách).
  2. (Quân sự) Cho đổ bộ.
  3. (Thân mật) Tống khứ.
    Débarqueur un incapable — tống khứ một tên bất lực

Trái nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

débarquer nội động từ /de.baʁ.ke/

  1. Lên bờ, xuống xe.
  2. (Quân sự) Đổ bộ.
    L’ennemi n'a pas pu débarqueur — quân địch không đổ bộ được
  3. (Hàng hải) Thôi việctàu, bỏ tàu (thủy thủ).
    débarqueur chez quelqu'un — bất thần đến nhà ai

Tham khảo

sửa