Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dân sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
民生
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zən
˧˧
sïŋ
˧˧
jəŋ
˧˥
ʂïn
˧˥
jəŋ
˧˧
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟən
˧˥
ʂïŋ
˧˥
ɟən
˧˥˧
ʂïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
dân
sinh
Đời sống
vật chất
và
tinh thần
của
nhân dân
nói chung.
Cải thiện
dân sinh
.
Tham khảo
sửa
"
dân sinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)