Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəm˧˧ ɓṵʔt˨˩jəm˧˥ ɓṵk˨˨jəm˧˧ ɓuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəm˧˥ ɓut˨˨ɟəm˧˥ ɓṵt˨˨ɟəm˧˥˧ ɓṵt˨˨

Danh từ sửa

dâm bụt

  1. Cây trồng làm hàng rào và làm cảnh, hình bầu dục nhọn đầu, méprăng to, nhẵn, hoa đỏ, tọ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa