Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

cutty

  1. Cộc, cụt, ngắn ngủn.

Danh từ

sửa

cutty

  1. Ống điếu ngắn, tẩu ngắn.
  2. (Thông tục) Người đàn thiếu đạo đức, người đàn không ra gì.

Tham khảo

sửa