custom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkəs.təm/
Hoa Kỳ | [ˈkəs.təm] |
Danh từ
sửacustom (số nhiều customs) /ˈkəs.təm/
- Phong tục, tục lệ.
- to be a slave to custom — quá nệ theo phong tục
- (Luật pháp) Luật pháp theo tục lệ; sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng.
- the shop has a good custom — cửa hiệu đông khách (hàng)
- (Số nhiều) Thuế quan.
- customs policy — chính sách thuế quan
- ( Mỹ) Sự đặt, sự thửa, sự đặt mua.
- custom clothes — quần áo đặt may, quần áo may đo
Tính từ
sửacustom ( không so sánh được) /ˈkəs.təm/
- Đặc chế.
- (Tin học) Được tùy biến, được tùy chỉnh, được điều chỉnh.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "custom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)