current hogging injection logic

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜː.ənt ˈhɔɡ.ɡiɳ ɪn.ˈdʒɛk.ʃən ˈlɑː.dʒɪk/

Danh từ

sửa

current hogging injection logic /ˈkɜː.ənt ˈhɔɡ.ɡiɳ ɪn.ˈdʒɛk.ʃən ˈlɑː.dʒɪk/

  1. (Tech) Mạch luận lý phun nhiễu loạn dòng, mạch luận lý phun nghẹn dòng.

Tham khảo

sửa