Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkjʊr.i.əs.nəs/

Danh từ sửa

curiousness /ˈkjʊr.i.əs.nəs/

  1. Tính ham biết, tính muốn tìm biết.
  2. Tính tò mò.
  3. Tính kỳ lạ, tính kỳ dị, tính lạ lùng.

Tham khảo sửa