Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
curiousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkjʊr.i.əs.nəs/
Danh từ
sửa
curiousness
/ˈkjʊr.i.əs.nəs/
Tính
ham
biết
,
tính
muốn tìm
biết
.
Tính
tò mò
.
Tính
kỳ
lạ
,
tính
kỳ dị
,
tính
lạ lùng
.
Tham khảo
sửa
"
curiousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)