Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkjʊr.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ sửa

curator /ˈkjʊr.ˌeɪ.tɜː/

  1. Giám tuyển, người phụ trách bảo tàng.
  2. (Pháp lý) Người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên).
  3. Uỷ viên ban quản trị (trường đại học).

Tham khảo sửa