Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cung cầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuŋ
˧˧
kə̤w
˨˩
kuŋ
˧˥
kəw
˧˧
kuŋ
˧˧
kəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuŋ
˧˥
kəw
˧˧
kuŋ
˧˥˧
kəw
˧˧
Từ nguyên
sửa
Cung
:
cấp
cho;
cầu
:
hỏi
xin
Động từ
sửa
cung cầu
Cung cấp
và
yêu cầu
nói
tắt
.
Bọn gian thương vận dụng qui luật
cung cầu
để lũng đoạn thị trường.
Tham khảo
sửa
"
cung cầu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)