cultivation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkəl.tə.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ
sửacultivation /ˌkəl.tə.ˈveɪ.ʃən/
- Sự cày cấy, sự trồng trọt.
- land under cultivation — đất đai đang được trồng trọt
- extensive cultivation — quảng canh
- intensive cultivation — thâm canh
- Sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm... ).
Tham khảo
sửa- "cultivation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)