Tiếng Anh

sửa
 
cuboid

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjuː.ˌbɔɪd/

Tính từ

sửa

cuboid /ˈkjuː.ˌbɔɪd/

  1. Tựa hình khối.

Danh từ

sửa

cuboid /ˈkjuː.ˌbɔɪd/

  1. (Toán học) Cuboit, hình khối chữ nhật (hình đa diện có 6 mặt, mỗi mặt đều là hình chữ nhật, 2 mặt đối diện là giống nhau và song song với nhau).
  2. (Giải phẫu) Xương hộp.

Từ liên hệ

sửa
hình khối chữ nhật

Tham khảo

sửa