Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaː˧˧ zəː˧˧kuə˧˥ ʐəː˧˥kuə˧˧ ɹəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuə˧˥ ɹəː˧˥kuə˧˥˧ ɹəː˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Phiên âm tiếng Việt của từ tiếng Pháp coureur.

Danh từ

sửa
 
cua-rơ xe đạp

cua-rơ

  1. Người tham gia chạy hoặc đạp xe đạp hoặc đua tốc độ.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)