Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaː˧˧ zəː˧˧ | kuə˧˥ ʐəː˧˥ | kuə˧˧ ɹəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuə˧˥ ɹəː˧˥ | kuə˧˥˧ ɹəː˧˥˧ |
Phiên âm tiếng Việt của từ tiếng Pháp coureur.
cua-rơ
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |