Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuộn cảm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuən
˨˩
ka̰ːm
˧˩˧
kuəŋ
˨˨
kaːm
˧˩˨
kuəŋ
˨˩˨
kaːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuən
˨˨
kaːm
˧˩
kuən
˨˨
ka̰ːʔm
˧˩
Danh từ
sửa
cuộn cảm
Linh kiện
điện tử
thụ động
có
cấu tạo
từ một dây dẫn điện với vài vòng quấn, sinh ra
từ trường
khi có
dòng điện
chạy qua.
Cuộn cảm
âm tần.
Cuộn cảm
cao tần.