crypto
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkrɪp.ˌtoʊ/
Danh từ
sửacrypto /ˈkrɪp.ˌtoʊ/
- (Thông tục) Đảng viên bí mật, hội viên bí mật.
- Đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((cũng) crypto communist).
Tham khảo
sửa- "crypto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)