crucifier
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
crucifier
- Xem crucify
Tham khảo sửa
- "crucifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kʁy.si.fje/
Ngoại động từ sửa
crucifier ngoại động từ /kʁy.si.fje/
- Trói vào cây chữ thập, đóng đinh câu rút.
- (Nghĩa bóng) Hành khổ.
- Crucifier sa chair — hành khổ thể xác của mình
Tham khảo sửa
- "crucifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)