Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkruː.sə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ sửa

crucify ngoại động từ /ˈkruː.sə.ˌfɑɪ/

  1. Đóng đinh (một người) vào giá chữ thập.
  2. (Nghĩa bóng) Bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn.
  3. (Nghĩa bóng) Tự hành xác để kiềm chế (dục vọng... ).
  4. (Quân sự) Trói dang tay.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa