crucifiement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁy.si.fi.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crucifiement /kʁy.si.fi.mɑ̃/ |
crucifiement /kʁy.si.fi.mɑ̃/ |
crucifiement gđ /kʁy.si.fi.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "crucifiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)