cropper
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkrɑː.pɜː/
Danh từ sửa
cropper /ˈkrɑː.pɜː/
- Cây cho hoa lợi.
- a good (heavy) cropper — cây cho nhiều hoa lợi
- a light cropper — cây cho ít hoa lợi
- Loại chim bồ câu to diều.
- Người xén; máy xén.
- người tá điền, người làm rẽ, người lính canh.
- (Từ lóng) Sự ngã đau.
- to come a cropper — ngã đau; thất bại nặng
Tham khảo sửa
- "cropper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)