Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔft/

Danh từ

sửa

croft /ˈkrɔft/

  1. Mảnh đất nhỏ rào.
  2. Trại nhỏ.

Tham khảo

sửa