conversation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.vɜː.ˈseɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌkɑːn.vɜː.ˈseɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaconversation /ˌkɑːn.vɜː.ˈseɪ.ʃən/
- Sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận.
- to hold a conversation with someone — chuyện trò với ai, đàm luận với ai
- to change the conversation — đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác
- (Pháp lý) Sự giao cấu; sự giao hợp.
- criminal conversation — ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình
Tham khảo
sửa- "conversation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.vɛʁ.sa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conversation /kɔ̃.vɛʁ.sa.sjɔ̃/ |
conversations /kɔ̃.vɛʁ.sa.sjɔ̃/ |
conversation gc /kɔ̃.vɛʁ.sa.sjɔ̃/
- Cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại.
- Cách nói chuyện.
- avoir de la conversation — luôn luôn có chuyện mà nói+ có tài nói chuyện
- conversations diplomatiques — cuộc đàm phán ngoại giao
- être à la conversation — chú ý nghe chuyện; tham gia cuộc nói chuyện
Tham khảo
sửa- "conversation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)