Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

criket

  1. (Động vật học) Con dế.
  2. (Thể dục, thể thao) Môn.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

criket nội động từ

  1. Chơi crikê.

Tham khảo sửa