Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
creeper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkri.pɜː/
Danh từ
sửa
creeper
/ˈkri.pɜː/
Loài
vật
bò
.
Giống
cây
bò
;
giống
cây leo
.
(
Số nhiều
) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
mấu
sắt
(ở đế giày).
Tham khảo
sửa
"
creeper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)