Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔ.ˌfɪʃ/

Danh từ

sửa

crawfish /ˈkrɔ.ˌfɪʃ/

  1. (Như) Crayfish.

Nội động từ

sửa

crawfish nội động từ /ˈkrɔ.ˌfɪʃ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) không giữ lời, nuốt lời
  2. tháo lui.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)