Tiếng Anh

sửa
 
crayfish

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkreɪ.ˌfɪʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

crayfish /ˈkreɪ.ˌfɪʃ/

  1. Tôm.
    freshwater crayfish — tôm đồng, tôm sông

Tham khảo

sửa