Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkreɪ.vən/

Tính từ sửa

craven /ˈkreɪ.vən/

  1. Hèn nhát.

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

craven /ˈkreɪ.vən/

  1. Kẻ hèn nhát.

Tham khảo sửa