Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cratère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁa.tɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cratère
/kʁa.tɛʁ/
cratères
/kʁa.tɛʁ/
cratère
gđ
/kʁa.tɛʁ/
Miệng
(núi lửa).
(
Kỹ thuật
)
Lỗ
miệng
lò
(lò thủy tinh).
(
Sử học
)
Liễn
pha
rượu
.
Tham khảo
sửa
"
cratère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)