souhait
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /swɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
souhait /swɛ/ |
souhaits /swɛ/ |
souhait gđ /swɛ/
- Điều ước mong.
- Pupliser un souhait — thực hiện một điều ước mong
- Lời chúc.
- Les souhaits de bonne année — những lời chúc năm mới
- à souhait — như ý
- Avoir tout à souhait — được mọi sự như ý
- à vos souhaits! — sống lâu trăm tuổi! (nói khi người khác hắt hơi)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "souhait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)