Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkreɪ.dᵊ.liɳ/

Động từ

sửa

cradling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "cradle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

cradling /ˈkreɪ.dᵊ.liɳ/

  1. Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu.
  2. Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu).
  3. Sự cắt bằng háikhung gạt.
  4. Sự đãi (quặng vàng).
  5. (Kiến trúc) Khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng).

Tham khảo

sửa