cradling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkreɪ.dᵊ.liɳ/
Động từ
sửacradling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "cradle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửacradle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cradle | |||||
Phân từ hiện tại | cradling | |||||
Phân từ quá khứ | cradled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cradle | cradle hoặc cradlest¹ | cradles hoặc cradleth¹ | cradle | cradle | cradle |
Quá khứ | cradled | cradled hoặc cradledst¹ | cradled | cradled | cradled | cradled |
Tương lai | will/shall² cradle | will/shall cradle hoặc wilt/shalt¹ cradle | will/shall cradle | will/shall cradle | will/shall cradle | will/shall cradle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cradle | cradle hoặc cradlest¹ | cradle | cradle | cradle | cradle |
Quá khứ | cradled | cradled | cradled | cradled | cradled | cradled |
Tương lai | were to cradle hoặc should cradle | were to cradle hoặc should cradle | were to cradle hoặc should cradle | were to cradle hoặc should cradle | were to cradle hoặc should cradle | were to cradle hoặc should cradle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cradle | — | let’s cradle | cradle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửacradling /ˈkreɪ.dᵊ.liɳ/
- Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu.
- Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu).
- Sự cắt bằng hái có khung gạt.
- Sự đãi (quặng vàng).
- (Kiến trúc) Khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng).
Tham khảo
sửa- "cradling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)