Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁa.ʃɔt.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crachotement
/kʁa.ʃɔt.mɑ̃/
crachotements
/kʁa.ʃɔt.mɑ̃/

crachotement /kʁa.ʃɔt.mɑ̃/

  1. Sự nhổ vặt.
  2. Sự cắn giấy làm bắn mực (ngòi bút).
  3. Sự ọc ọc (máy thu thanh... ).

Tham khảo

sửa