Xem thêm: creas creás

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /kʁe.a/, /kʁe.ɑ/
  • (tập tin)

Động từ

sửa

créas

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít past historic của créer

Từ đảo chữ

sửa