Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
créas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
creas
và
creás
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Từ đảo chữ
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/kʁe.a/
,
/kʁe.ɑ/
(
tập tin
)
Động từ
sửa
créas
Dạng
ngôi thứ hai
số ít
past historic của
créer
Từ đảo chữ
sửa
âcres
,
caser
,
César
,
crase
,
races
,
sacre
,
sacré
,
scare