Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

scare /ˈskɛr/

  1. Sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra... ).
  2. Sự mua vộihốt hoảng, sự bán chạyhốt hoảng hoang mang.

Ngoại động từ

sửa

scare ngoại động từ /ˈskɛr/

  1. Làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp).
    scared face — mặt tỏ vẻ sợ hãi

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)