Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sacre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sakʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sacre
/sakʁ/
sacres
/sakʁ/
sacre
gđ
/sakʁ/
Lễ
đăng quang
.
Lễ
tôn phong
(giám mục).
(
Nghĩa bóng
)
Sự
trịnh trọng
thừa nhận
.
Chim ưng
săn
.
Tham khảo
sửa
"
sacre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)