Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sacre
/sakʁ/
sacres
/sakʁ/

sacre /sakʁ/

  1. Lễ đăng quang.
  2. Lễ tôn phong (giám mục).
  3. (Nghĩa bóng) Sự trịnh trọng thừa nhận.
  4. Chim ưng săn.

Tham khảo

sửa