caser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ze/
Ngoại động từ
sửacaser ngoại động từ /ka.ze/
- Xếp, đặt.
- Caser des papiers — xếp giấy má
- caser un ami à un emploi — xếp công ăn việc làm cho bạn
- caser sa fille — gả chồng cho con gái
Tham khảo
sửa- "caser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)