Xem thêm: acres

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akʁ/, /ɑkʁ/
  • (tập tin)

Tính từ

sửa

âcres

  1. Dạng số nhiều của âcre.

Từ đảo chữ

sửa