Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
âcres
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
acres
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Từ đảo chữ
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/akʁ/
,
/ɑkʁ/
(
tập tin
)
Tính từ
sửa
âcres
Dạng
số nhiều
của
âcre
.
Từ đảo chữ
sửa
caser
,
César
,
crase
,
créas
,
races
,
sacre
,
sacré
,
scare