Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑʊ.mən/

Danh từ sửa

cowman /ˈkɑʊ.mən/

  1. Công nhân trại chăn nuôi.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người chăn ; trại chăn nuôi.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)