Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coveralls
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
coveralls
số nhiều
Bộ áo
liền
quần
cho
những
người làm
công việc
nặng nhọc
.
Tham khảo
sửa
"
coveralls
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)