courtaud
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kuʁ.tɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | courtaud /kuʁ.tɔ/ |
courtauds /kuʁ.tɔ/ |
Giống cái | courtaude /kuʁ.tɔd/ |
courtaudes /kuʁ.tɔd/ |
courtaud /kuʁ.tɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | courtaude /kuʁ.tɔd/ |
courtaude /kuʁ.tɔd/ |
Số nhiều | courtaude /kuʁ.tɔd/ |
courtaude /kuʁ.tɔd/ |
courtaud /kuʁ.tɔ/
Tham khảo
sửa- "courtaud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)