Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mawk˧˥ noj˧˥ma̰wk˩˧ no̰j˩˧mawk˧˥ noj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mawk˩˩ noj˩˩ma̰wk˩˧ no̰j˩˧

Danh từ

sửa

móc nối

  1. Bắt liên lạc, đặt quan hệ với nhau để hoạt động bí mật, mờ ám.
    Tìm cách móc nối với cơ sở cũ.