couché
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.ʃe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | couché /ku.ʃe/ |
couchés /ku.ʃe/ |
Giống cái | couchée /ku.ʃe/ |
couchées /ku.ʃe/ |
couché /ku.ʃe/
- Nằm; rạp xuống.
- Riz couché — lúc rạp xuống
- Nghiêng.
- Ecriture couchée — chữ viết nghiêng
- papier couché — giấy hồ (để in tranh vẽ)
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
couché /ku.ʃe/ |
couché /ku.ʃe/ |
couché gc /ku.ʃe/
Tham khảo
sửa- "couché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
[[Thể loại:Mục từ tiếng Pháp|couche]