costumier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑːs.ˈtuː.mi.ˌeɪ/
Danh từ
sửacostumier /kɑːs.ˈtuː.mi.ˌeɪ/
Tham khảo
sửa- "costumier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔs.ty.mje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | costumière /kɔs.ty.mjɛʁ/ |
costumiers /kɔs.ty.mje/ |
Số nhiều | costumière /kɔs.ty.mjɛʁ/ |
costumiers /kɔs.ty.mje/ |
costumier /kɔs.ty.mje/
- Người may quần áo sân khấu; người bán quần áo sân khấu; người cho thuê quần áo sân khấu.
- (Sân khấu) Người phụ trách quần áo.
Tham khảo
sửa- "costumier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)