Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.diɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

corresponding

  1. Phân từ hiện tại của correspond

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

corresponding /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.diɳ/

  1. Tương ứng; đúng với.
    corresponding to the original — đúng với nguyên bản
  2. Trao đổi thư từ, thông tin.
    corresponding member of a society — hội viên thông tin của một hội
    corresponding member of an academy — viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa