correctif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ʁɛk.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | correctif /kɔ.ʁɛk.tif/ |
correctif /kɔ.ʁɛk.tif/ |
Giống cái | corrective /kɔ.ʁɛk.tiv/ |
corrective /kɔ.ʁɛk.tiv/ |
correctif /kɔ.ʁɛk.tif/
- Hiệu chỉnh, chỉnh.
- Gymnastique corrective — thể dục chỉnh hình
- Substance corrective — (dược học) chất hiệu chỉnh
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
correctif /kɔ.ʁɛk.tif/ |
correctif /kɔ.ʁɛk.tif/ |
correctif gđ /kɔ.ʁɛk.tif/
- (Dược học) Chất hiệu chỉnh.
- Le sucre est le correctif des acides — đường là chất hiệu chỉnh axit (trong thuốc)
- Lời nói nhẹ đi.
- Cái bù vào.
- Correctif aux abus — cái bù vào những sự lạm dụng
Tham khảo
sửa- "correctif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)