Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ʁɛk.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực correctif
/kɔ.ʁɛk.tif/
correctif
/kɔ.ʁɛk.tif/
Giống cái corrective
/kɔ.ʁɛk.tiv/
corrective
/kɔ.ʁɛk.tiv/

correctif /kɔ.ʁɛk.tif/

  1. Hiệu chỉnh, chỉnh.
    Gymnastique corrective — thể dục chỉnh hình
    Substance corrective — (dược học) chất hiệu chỉnh

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
correctif
/kɔ.ʁɛk.tif/
correctif
/kɔ.ʁɛk.tif/

correctif /kɔ.ʁɛk.tif/

  1. (Dược học) Chất hiệu chỉnh.
    Le sucre est le correctif des acides — đường là chất hiệu chỉnh axit (trong thuốc)
  2. Lời nói nhẹ đi.
  3. Cái vào.
    Correctif aux abus — cái bù vào những sự lạm dụng

Tham khảo

sửa